Stt | Ngành học | Chỉ tiêu |
| Truường ĐH Bách khoa | 1800 |
1 | KT cơ khí (kỹ thuật chế tạo) | |
2 | KT - Cơ điện tử (Cơ điện tử) | |
3 | Công nghệ may (CN dệt may) | |
4 | KT Điện, điện tử (KT điện) | |
5 | KT Điện tử, truyển thông (KT viễn thông) | |
6 | KT Môi trường (KT môi trường) | |
7 | KT hóa học (KT hóa học) | |
8 | Công nghệ thực thẩm (Hóa thực phẩm) | |
9 | Công nghệ sinh học (CNSH) | |
10 | KT Công trình XD (XD DD&NC) | |
11 | KT Xây dựng công trình giao thông (Cầu đường) | |
12 | KT Trắc địa - bản đồ (trắc địa - bản đồ) | |
13 | Công nghệ KT Ô tô (CN kỹ thuật ô tô) | |