Stt | Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành | Khối | Chỉ tiêu | ĐKDT | Tỉ lệ chọi |
| Trường ĐH Kinh tế - Luật | QSK | | | 1300 | | |
1 | - Kinh tế (Kinh tế học, Kinh tế và quản lý công) | | D310101 | A00; A01; D01 | 140 | | |
2 | - Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) | | D310106 | A00; A01; D01 | 120 | | |
3 | - Tài chính – Ngân hàng | | D340201 | A00; A01; D01 | 150 | | |
4 | - Kế Toán | | D340301 | A00; A01; D01 | 70 | | |
5 | - Kiểm toán | | D340302 | A00; A01; D01 | 70 | | |
6 | - Hệ thống thông tin quản lý | | D340405 | A00; A01; D01 | 90 | | |
7 | - Quản trị kinh doanh | | D340101 | A00; A01; D01 | 120 | | |
8 | - Kinh doanh quốc tế | | D340120 | A00; A01; D01 | 100 | | |
9 | - Luật kinh tế (Luật kinh doanh, Luật thương mại quốc tế) | | D380107 | A00; A01; D01 | 160 | | |
10 | - Luật (Luật dân sự, Luật tài chính - Ngân hàng) | | D380101 | A00; A01; D01 | 140 | | |
11 | - Thương mại điện tử | | D340122 | A00; A01; D01 | 60 | | |
12 | - Marketing | | D340115 | A00; A01; D01 | 70 | | |